Có 2 kết quả:

干部 cán bộ幹部 cán bộ

1/2

cán bộ

giản thể

Từ điển phổ thông

cán bộ, viên chức

cán bộ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cán bộ, viên chức

Từ điển trích dẫn

1. Phần tử trung kiên của một chính đảng hoặc một đoàn thể.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Viên chức làm việc ở cấp dưới.